Hán Minh Hoàng Đế
Triều đại | Nhà Đông Hán | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||||
Trị vì | 29 tháng 3, 57 – 5 tháng 9, 75 (18 năm, 160 ngày) |
||||||||
Thân mẫu | Quang Liệt Âm hoàng hậu | ||||||||
Kế nhiệm | Hán Chương Đế | ||||||||
Sinh | (28-06-15)15 tháng 6, 28 | ||||||||
Mất | 5 tháng 9, 75(75-09-05) (47 tuổi) Đông Cung, Lạc Dương |
||||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
An táng | Hiển Tiết Lăng (顯節陵) | ||||||||
Thân phụ | Hán Quang Vũ Đế | ||||||||
Tiền nhiệm | Hán Quang Vũ Đế | ||||||||
Thê thiếp | Minh Đức Mã Hoàng hậu |